Có 2 kết quả:

照护 zhào hù ㄓㄠˋ ㄏㄨˋ照護 zhào hù ㄓㄠˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) care
(2) treatment (e.g. nursing care)
(3) to look after

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) care
(2) treatment (e.g. nursing care)
(3) to look after

Bình luận 0